Huỳnh Nhật Tân
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023/2024 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 666 | 13 | 8 | 5 | 5 | 15 | 2 | ||||
2023 | Sanna Khanh Hoa | Amistosos | |||||||||||
2023 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 4 | |||||||
2021 | Sanna Khanh Hoa | Amistosos | |||||||||||
2020 | Sanna Khanh Hoa | Amistosos | |||||||||||
2019 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 389 | 8 | 5 | 3 | 3 | 7 | 1 | ||||
2018 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 9 | 1 | 1 | 4 |
Huỳnh Nhật Tân tiene 27 años, nasció el 25 octubre 1997, en Vietnam.
El nombre completo es Nhật Tân Huỳnh.
Huỳnh Nhật Tân joga atualmente en Sanna Khanh Hoa, em Vietnam .
Huỳnh Nhật Tân juega en la posición de Centrocampista.
Sanna Khanh Hoa - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | T. Trần | 41 | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Tuấn Mạnh | 34 | |||
Võ Ngọc Cường | 30 | |||
Nguyễn Hoài Anh | 31 | |||
Defender | ||||
Trọng Trần | 28 | |||
Minh Lợi Nguyễn | 22 | |||
Tấn Kiệt Bùi Nguyễn | 22 | |||
Đoàn Công Thành | 27 | |||
Duy Dương Nguyễn | 29 | |||
Alie Sesay | 30 | |||
Quốc Thắng Hứa | 23 | |||
Midfielder | ||||
Thanh Vị Lê Nguyễn | 25 | |||
Thành Nhân Nguyễn | 24 | |||
Hổ Hổ | 26 | |||
Trường Trân Đỗ | 22 | |||
Đình Bùi | 28 | |||
Huỳnh Nhật Tân | 27 | |||
Trần Văn Tùng | indef. | |||
Nguyễn Văn Hiệp | 30 | |||
Nguyễn Đức Cường | 28 | |||
Nguyễn Hoàng Quốc Chí | 32 | |||
Lê Duy Thanh | 33 | |||
Attacker | ||||
Khánh Dũng Trần | 21 | |||
Watz-Landy Leazard | 20 | |||
Trần Đình Kha | 30 | |||
Công Hậu Dương Đoàn | 24 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PRY ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |