Huỳnh Tấn Tài
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 630 | 7 | 7 | 2 | 3 | ||||||
2024 | Hoang Anh Gia Lai | Amistosos | |||||||||||
2024 | Công An Nhân Dân | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Công An Nhân Dân | V.League 1 | 29 | 3 | 3 | 6 | |||||||
2023/2024 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 689 | 13 | 9 | 4 | 8 | 4 | 5 | ||||
2023 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2023 | Công An Nhân Dân | Amistosos | |||||||||||
2023 | Công An Nhân Dân | V.League 1 | 16 | 2 | 2 | 9 | |||||||
2023 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 529 | 6 | 6 | 2 | 1 | 4 | |||||
2022 | Sai Gon | V.League 1 | 1405 | 19 | 16 | 3 | 10 | 4 | 2 | 3 | 1 | ||
2021 | Sai Gon | Amistosos | |||||||||||
2021 | Sai Gon | V.League 1 | 298 | 5 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||
2021 | Sai Gon | Copa AFC | |||||||||||
2020 | Sai Gon | Amistosos | |||||||||||
2020 | Sai Gon | V.League 1 | 1710 | 19 | 19 | 1 | 1 | ||||||
2017 | Long An | V.League 1 | 1494 | 18 | 16 | 2 | 6 | 3 | 9 | ||||
2018 Russia | Vietnam | Eliminatorias Mundial Asia | 1 | ||||||||||
2016 | Long An | V.League 1 | 1468 | 19 | 17 | 2 | 4 | 4 | 2 | 4 | 1 | ||
2016 Qatar | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | 152 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||
2015 | Vietnam | Amistosos | |||||||||||
2015 | Long An | V.League 1 | 1031 | 17 | 13 | 4 | 9 | 4 | 5 | ||||
2014 | Long An | V.League 1 | 482 | 10 | 5 | 5 | 1 | 11 | 3 | ||||
2013 | Long An | V.League 1 | 442 | 7 | 6 | 1 | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2024-09-01 | Công An Nhân Dân | Hong Linh Ha Tinh | Desconocido | - |
2024-07-01 | Hoang Anh Gia Lai | Công An Nhân Dân | Desconocido | - |
2024-02-26 | Công An Nhân Dân | Hoang Anh Gia Lai | Préstamo | - |
2023-10-01 | Ho Chi Minh City | Công An Nhân Dân | Desconocido | - |
2023-06-23 | Công An Nhân Dân | Ho Chi Minh City | Préstamo | - |
2023-01-09 | Sai Gon | Công An Nhân Dân | Desconocido | - |
2020-01-01 | Long An | Sai Gon | Desconocido | - |
Huỳnh Tấn Tài tiene 30 años, nasció el 16 agosto 1994, en Vietnam.
El nombre completo es Tấn Tài Huỳnh.
Huỳnh Tấn Tài joga atualmente en Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, em Vietnam .
Huỳnh Tấn Tài juega en la posición de Centrocampista.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
c | Phạm Minh Đức | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Dương Tùng Lâm | 25 | |||
Nguyễn Thanh Tùng | 26 | |||
Defender | ||||
Mai Sỹ Hoàng | 25 | |||
Nguyễn Văn Hạnh | 26 | |||
Helerson | 27 | |||
Vũ Viết Triều | 27 | |||
Bùi Duy Thường | 28 | |||
Leygley Adou | 27 | |||
Lâm Anh Quang | 33 | |||
Văn Nhuần Nguyễn | 27 | |||
Midfielder | ||||
Đ. Trần | 26 | |||
Trần Văn Bửu | 26 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Viktor Le | 21 | |||
Nguyễn Trọng Hoàng | 35 | |||
Trung Nguyên Nguyễn Hoàng | 23 | |||
Văn Phạm | 27 | |||
Đặng Văn Trâm | 29 | |||
Geovane Magno | 30 | |||
Lương Xuân Trường | 29 | |||
Huỳnh Tấn Tài | 30 | |||
Trần Phi Sơn | 32 | |||
Attacker | ||||
Noel Mbo | 25 | |||
Huỳnh Tiến Đạt | indef. | |||
Nguyễn Công Thành | 27 | |||
Vũ Quang Nam | 32 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PRY ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |