Lê Mạnh Dũng
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Hai Phong | V.League 1 | 598 | 9 | 8 | 1 | 6 | 1 | |||||
2023/2024 | Hai Phong | V.League 1 | 1310 | 22 | 15 | 7 | 14 | 9 | 3 | ||||
2023/2024 | Hai Phong | Liga de Campeones AFC | 16 | 2 | 2 | 2 | 1 | ||||||
2023/2024 | Hai Phong | Copa AFC | 304 | 5 | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | ||||
2023 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2023 | Hai Phong | V.League 1 | 578 | 12 | 7 | 5 | 3 | 7 | 1 | ||||
2022 | Hai Phong | Amistosos | |||||||||||
2022 | Hai Phong | V.League 1 | 453 | 16 | 3 | 13 | 1 | 20 | 1 | ||||
2021 | Bruck / Leitha | Amistosos | 1 | ||||||||||
2021 | Hai Phong | V.League 1 | 900 | 10 | 10 | 1 | 1 | ||||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amistosos | |||||||||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 404 | 7 | 5 | 2 | 2 | 6 | |||||
2019 | Hai Phong | V.League 1 | 810 | 9 | 9 | 1 | |||||||
2019 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 24 | 4 | 4 | 10 | 1 | ||||||
2018 | Song Lam Nghe An | Copa AFC | 180 | 3 | 2 | 1 | 2 | ||||||
2018 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 45 | 3 | 3 | 14 | 1 | ||||||
2017 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 438 | 10 | 4 | 6 | 18 | 1 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2020-02-13 | Hai Phong | Hong Linh Ha Tinh | Desconocido | - |
2018-02-08 | Ho Chi Minh City | Song Lam Nghe An | Desconocido | - |
Lê Mạnh Dũng tiene 30 años, nasció el 9 febrero 1994, en Vietnam.
El nombre completo es Mạnh Dũng Lê.
Lê Mạnh Dũng joga atualmente en Hai Phong, em Vietnam .
Lê Mạnh Dũng juega en la posición de Centrocampista.
Hai Phong - 2024/2025
Nombre | Edad | |||
c | Đ. Chu | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Toản | 25 | |||
Đình Nguyễn | 33 | |||
Phạm Văn Luân | 30 | |||
Defender | ||||
Duy Kiên Nguyễn | 24 | |||
Bicou Bissainte | 25 | |||
Phạm Trung Hiếu | 26 | |||
Đặng Văn Tới | 25 | |||
Đàm Tiến Dũng | 28 | |||
T. Nguyễn | 23 | |||
Bùi Tiến Dụng | 26 | |||
Văn Ngọc Nguyễn | 25 | |||
Nhật Minh Nguyễn | 21 | |||
Midfielder | ||||
V. Nguyễn | 25 | |||
Tiến Anh Lê | 26 | |||
Văn Tú Nguyễn | 21 | |||
Thái Học Nguyễn | 22 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 25 | |||
Nguyễn Thành Đồng | 29 | |||
Triệu Việt Hưng | 27 | |||
Nguyễn Hữu Sơn | 28 | |||
Lê Mạnh Dũng | 30 | |||
Hồ Minh Dĩ | 26 | |||
Văn Bắc Ngô | 20 | |||
Lương Hoàng Nam | 27 | |||
Zé Paulo | 30 | |||
Attacker | ||||
Ngọc Tú Nguyễn | 21 | |||
Ngọc Tài Trần Vũ | 20 | |||
Lucão | 33 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PRY ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |