Lê Văn Hùng
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2022 | Song Lam Nghe An | Amistosos | |||||||||||
2022 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 12 | |||||||
2021 | Bruck / Leitha | Amistosos | 1 | ||||||||||
2021 | Stal Mielec | Amistosos | 1 | ||||||||||
2021 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 4 | ||||||||||
2020/2021 | Stal Mielec | Copa | 1 | ||||||||||
2020 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 6 | |||||||
2020/2021 | Wrexham | Copa FA | 1 | ||||||||||
2019 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 2 | ||||||||||
2018 | Song Lam Nghe An | Copa AFC | 247 | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||
2018 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 281 | 4 | 3 | 1 | 22 | ||||||
2017 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 180 | 2 | 2 | 8 | |||||||
2016 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 25 | |||||||
2015 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 4 |
Lê Văn Hùng tiene 32 años, nasció el 5 julio 1992, en Vietnam.
El nombre completo es Văn Hùng Lê.
Lê Văn Hùng joga atualmente en Song Lam Nghe An, em Vietnam .
Lê Văn Hùng juega en la posición de Portero.
Song Lam Nghe An - 2022
Nombre | Edad | |||
c | Ngô Quang Trường | indef. | ||
c | H. Nguy?n | 43 | ||
ac | Phan Như Thuật | 40 | ||
Goalkeeper | ||||
Trần Văn Tiến | 30 | |||
Nguyễn Văn Hoàng | 29 | |||
Văn Việt Nguyễn | 22 | |||
Lê Văn Hùng | 32 | |||
Defender | ||||
Phạm Thế Nhật | 33 | |||
Thái Bá Sang | 25 | |||
Phạm Xuân Mạnh | 28 | |||
Hoàng Văn Khánh | 29 | |||
Mai Sỹ Hoàng | 25 | |||
Khắc Lương Hồ | 23 | |||
Trần Đình Hoàng | 33 | |||
Quế Ngọc Hải | 31 | |||
Văn Cường Hồ | 21 | |||
Trần Đình Đồng | 37 | |||
Nguyễn Bá Đức | 26 | |||
Midfielder | ||||
Xuân Bình Nguyễn | 23 | |||
Nam Hải Trần | 20 | |||
Mạnh Quỳnh Trần | 23 | |||
Xuân Tiến Đinh | 21 | |||
Đ. Trần | 26 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
V. Đặng | 25 | |||
Đình Bùi | 28 | |||
Hồ Sỹ Sâm | 31 | |||
Mario Arqués | 32 | |||
Nguyễn Trọng Hoàng | 35 | |||
Attacker | ||||
Ganiyu Oseni | 33 | |||
Michael Olaha | 28 | |||
Hồ Phúc Tịnh | 30 | |||
Phan Văn Đức | 28 | |||
Xuân Đại Phan | 21 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PRY ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |