Thái Bá Sang
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 550 | 9 | 6 | 3 | 1 | 6 | |||||
2022 | Song Lam Nghe An | Amistosos | |||||||||||
2022 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 1260 | 15 | 14 | 1 | 3 | 7 | 1 | ||||
2021 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 360 | 4 | 4 | 7 | 1 | 1 | |||||
2020 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 990 | 11 | 11 | 5 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2020-01-01 | Pho Hien | Song Lam Nghe An | Desconocido | - |
Thái Bá Sang tiene 25 años, nasció el 20 mayo 1999, en Vietnam.
El nombre completo es Bá Sang Thái.
Thái Bá Sang joga atualmente en Song Lam Nghe An, em Vietnam .
Thái Bá Sang juega en la posición de Defensor.
Song Lam Nghe An - 2023
Nombre | Edad | |||
c | Ngô Quang Trường | indef. | ||
c | N. Phan | 40 | ||
ac | Phan Như Thuật | 40 | ||
Goalkeeper | ||||
Văn Việt Nguyễn | 22 | |||
Trần Văn Tiến | 30 | |||
Defender | ||||
Văn Huy Vương | 23 | |||
Văn Thành Lê | 23 | |||
Văn Cường Hồ | 21 | |||
Quế Ngọc Hải | 31 | |||
Trần Đình Hoàng | 32 | |||
Khắc Lương Hồ | 23 | |||
Mai Sỹ Hoàng | 25 | |||
Thái Bá Sang | 25 | |||
Midfielder | ||||
Văn Bách Nguyễn | 21 | |||
Mạnh Quỳnh Trần | 23 | |||
Nam Hải Trần | 20 | |||
Xuân Bình Nguyễn | 23 | |||
Xuân Tiến Đinh | 21 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
V. Đặng | 24 | |||
Đình Bùi | 28 | |||
Nguyễn Trọng Hoàng | 35 | |||
Attacker | ||||
Michael Olaha | 28 | |||
Văn Lương Ngô | 23 | |||
Xuân Đại Phan | 21 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PRY ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |