Văn Ka Nguyễn
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023/2024 | Quang Nam | V.League 1 | 165 | 5 | 2 | 3 | 1 | 8 |
Preguntas frecuentes
⭐ ¿Cuál es el nombre completo de Văn Ka Nguyễn?
El nombre completo es Văn Ka Nguyễn.
⭐ En qué club juega Văn Ka Nguyễn?
Văn Ka Nguyễn joga atualmente en Quang Nam, em Vietnam .
⭐ ¿En que posición juega Văn Ka Nguyễn?
Văn Ka Nguyễn juega en la posición de Centrocampista.
Quang Nam - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
c | S. Văn | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Công | 32 | |||
Tiến Mạnh Nguyễn | 21 | |||
Tống Đức An | 33 | |||
Defender | ||||
Mạc Đức Việt Anh | 27 | |||
Nguyễn Tăng Tiến | 30 | |||
Quoc Minh Truong | 24 | |||
Văn Ngọc Nguyễn | 25 | |||
Ngọc Hiệp Trần | 25 | |||
Võ Ngọc Đức | 30 | |||
Nguyễn Tiến Duy | 33 | |||
Hải Đức Lê | 24 | |||
Midfielder | ||||
Văn Ka Nguyễn | 25 | |||
Trung Phong Phù | 26 | |||
Thế Hoàng | indef. | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Nguyễn Đình Mạnh | 26 | |||
Trần Hoàng Hưng | 28 | |||
Cao Xuân Thắng | 31 | |||
Phan Thanh Hậu | 27 | |||
Nguyễn Vũ Hoàng Dương | 32 | |||
Attacker | ||||
Lê Văn Nam | 25 | |||
V. Võ | 25 | |||
Yago Ramos | 28 | |||
Ngân Văn Đại | 32 | |||
Đình Bắc Nguyễn | 20 | |||
Hoàng Vũ Samson | 36 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PRY ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |