Văn Thái Trần
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024/2025 | Binh Dinh | V.League 1 | |||||||||||
2024 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2023 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2023 | Binh Dinh | V.League 1 | 155 | 2 | 2 | 2 | 6 | 1 | |||||
2022 | Binh Dinh | V.League 1 |
Preguntas frecuentes
⭐ ¿Cuál es el nombre completo de Văn Thái Trần?
El nombre completo es Văn Thái Trần.
⭐ En qué club juega Văn Thái Trần?
Văn Thái Trần joga atualmente en Binh Dinh, em Vietnam .
⭐ ¿En que posición juega Văn Thái Trần?
Văn Thái Trần juega en la posición de Defensor.
Binh Dinh - 2023
Nombre | Edad | |||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Đặng Văn Lâm | 31 | |||
Mạnh Nguyễn | 27 | |||
Trần Đình Minh Hoàng | 31 | |||
Defender | ||||
Văn Thái Trần | 23 | |||
Trịnh Đức Lợi | 30 | |||
Adriano Schmidt | 30 | |||
Marlon Rangel | 28 | |||
Đỗ Thanh Thịnh | 26 | |||
Lê Ngọc Bảo | 26 | |||
Nguyễn Tiến Duy | 33 | |||
Nguyễn Công Thành | 33 | |||
Midfielder | ||||
Cao Văn Triền | 31 | |||
Chi Nguyện Nguyễn Hải | 20 | |||
Ngọc Tín Phan | 20 | |||
Đỗ Văn Thuận | 32 | |||
Phạm Văn Thành | 30 | |||
Văn Danh Nguyễn | 23 | |||
Minh Hiếu Nguyễn Võ | 21 | |||
Thành Luân Đinh | 20 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 36 | |||
Hoàng Lý Công | 25 | |||
Mạc Hồng Quân | 32 | |||
Viktor Le | 21 | |||
Đức Hữu Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Gia Việt Đào | 21 | |||
Huỳnh Tiến Đạt | indef. | |||
Rafaelson | 27 | |||
Hà Đức Chinh | 27 | |||
Jeremie Lynch | 33 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PRY ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |